Characters remaining: 500/500
Translation

lờ đờ

Academic
Friendly

Từ "lờ đờ" trong tiếng Việt hai ý nghĩa chính, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái chậm chạp thiếu sự nhanh nhẹn hoặc sự thông minh, nhạy bén.

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lờ đờ" có thể được sử dụng trong các câu miêu tả tình huống hoặc cảm xúc của con người, dụ:
    • "Ánh mắt anh ấy lờ đờ, như thể anh đang mất tập trung." (Miêu tả trạng thái tâm lý của một người).
    • " ấy nói chuyện rất lờ đờ, khiến mọi người không hứng thú." (Chỉ ra cách nói chuyện không hấp dẫn).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Uể oải: Cũng chỉ trạng thái không sức sống, mệt mỏi.

    • dụ: "Tôi cảm thấy uể oải sau một ngày dài làm việc."
  • Chậm chạp: Chỉ tốc độ chậm, không nhanh nhẹn.

    • dụ: "Con rùa di chuyển rất chậm chạp."
Các từ liên quan:
  • Lờ mờ: Thường chỉ trạng thái không rõ ràng, mờ nhạt.
    • dụ: "Ánh sáng lờ mờ trong phòng tạo cảm giác huyền bí."
Lưu ý phân biệt:
  • "Lờ đờ" thường chỉ trạng thái của con người hoặc động vật, trong khi "lờ mờ" chỉ tình trạng của ánh sáng hoặc hình ảnh.
  • Cả hai từ này đều sắc thái tiêu cực nhưng "lờ đờ" thường mang ý nghĩa về sự uể oải trong hành vi, còn "lờ mờ" lại liên quan đến sự không rõ ràng.
  1. t. ph. 1. Chậm chạp thiếu tinh khôn : Con mắt lờ đờ. 2. Nói nước chảy chầm chậm : Nước chảy lờ đờ.

Comments and discussion on the word "lờ đờ"